Liên hệ
18 Tấn
2 năm hoặc 100.000 Km

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 THÙNG BẠT 18 TẤN là dòng xe tải nổi tiếng phổ biến ở nước ngoài, tiết kiệm nhiên liệu.

Hotline: 098 223 6996

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098 223 6996
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 THÙNG BẠT | GIÁ XE DONGFENG HOÀNG HUY YC310

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 là dòng xe tải nổi tiếng phổ biến ở nước ngoài, tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, tuổi thọ cao, chi phí sửa chữa thấp, nhưng giá cả hoàn toàn cạnh tranh so với dòng xe cùng phân khúc. Nhà máy Dongfeng Hoàng Huy đảm bảo chất lượng sản phẩm mình đem lại cho khách hàng là hoàn toàn vượt trội so với tất cả các dòng xe hiện có trên thị trường.

NGOẠI THẤT XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 Thân xe bằng thép nguyên thanh không nối. Phần trước của chassi được gia cố thêm 32cm chassi phụ, có đinh tán trụ phía trên khung chassi, thanh nối được cải tiến chịu lực tốt hơn. Hệ thống treo có van thiết kế mới, tải trọng phân bố đều hơn, giúp vận hành êm và ổn định. Bộ giảm chấn cấu tạo kiểu trục cứng tác động đơn giúp giảm chấn hiệu quả hơn thoải mái dễ chịu hơn.

NỘI THẤT XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 Không gian cabin rộng rãi. Đặc biệt ghế hơi có thể tự động điều chỉnh sao cho phù hợp tối đa với người lái và người ngồi trên xe. thiết kế có giường nằm rất tiện ích cho tài xế khi đi đường dài. Máy lạnh được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.

XE TẢI 4 CHÂN DONGFENG HOÀNG HUY YC310 Vô lăng 4 chấu cơ bắp thể hiện sự mẽ. Máy lạnh được trang bị theo xe giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái nhất.

Thông số kỹ thuật ôtô

  

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

0342/VAQ09 – 01/19 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)