Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT GT P440 | Giá Đầu Kéo Hyundai Xcient GT P440
TỔNG QUAN
Xe đầu kéo Hyundai Xcient GT P440 là dòng xe cao cấp được nhập khẩu hoàn toàn, được thiết kế với công nghệ dẫn đầu ngành cơ khí ô tô hiện nay. Sản phẩm này có những tính năng nổi bật thu hút sự quan tâm, và đặt niềm tin để chọn lựa sản phẩm này cho nhu cầu vận chuyển hàng hoá đường dài.
NGOẠI THẤT ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT GT P440
Xe đầu kéo Hyundai Xcient P440 được thiết kế đột phá kiểu dáng khí động học so với các mẫu trước đây, kính chắn gió được cải tiến với độ nghiêng phù hợp và tầm nhìn rộng. Xe được bổ sung các hốc gió góc giảm tối đa bụi bẩn bám vào. Cản rộng và lớn hơn tích hợp cùng các hốc gió hai bên giúp cản sức gió và tiếng ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
NỘI THẤT ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT P440
Buồng lái cực kỳ thông minh chỉ có ở HYUNDAI XCIENT P440 Buồng lái thông minh: Tích hợp khoảng 100 chức năng bao gồm Bảng tap-lô với nhiều công tác điều khiển được sắp xếp tối ưu giúp thao tác thuận tiện, âm thanh, màn hình hiển thị đa chức năng, bluetooth, chế độ rảnh tay, công tác hành trình tạo thêm tiện nghi cho người lái.
ĐỘNG CƠ ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT P440
HYUNDAI XCIENT P440 sử dụng động cơ điện tiên tiến nhất, tiết kiệm nhiên liệu đến 7% so với các dòng động cơ cùng công suất. Điều này chắc chắn sẽ giúp cho các doanh nghiệp kinh doanh hoạt động vận tải hàng hóa nâng cao được một cách đáng kể hiệu quả kinh tế, thu được nhiều lợi nhuận hơn cho hoạt động kinh doanh của mình
HỆ THỐNG AN TOÀN TRÊN ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT GT P440
An toàn và tiết kiệm từ hệ thống guốc phanh: Hệ thống phanh này không chỉ làm giảm giá thành bảo dưỡng xe mà nó còn nâng cao được tính an toàn, hiệu quả phanh do tuổi thọ của má phanh được tăng lên 4 lần. Độ bền đáng tin cậy: Thiết kế mạnh mẽ với cấu trúc dầm được sử dụng rộng rãi cùng với vật liệu thép cường độ cao giúp duy trì về độ bền cấu trúc. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Hyundai Xcient GT P440 để vận chuyển hàng hóa trên những địa hình không bằng phẳng, phức tạp mà không cần lo lắng về độ bền của chiếc xe. Xcient – Khởi đầu phong cách mới Đầu Kéo Hyundai Xcient Bạn đang muốn trải nghiệm một sản phẩm thương mại mới, sáng kiến mới, công nghệ mới, Hyundai Xcient GT P440 sự sáng tạo không giới hạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay, để được nhận những thông tin, giá, dịch vụ tốt nhất Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể/ Overall Dimenssions | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)/ Overall Dimenssions (LxWxH) (mm) |
7,090 x 2,490 x 3,265 |
Chiều dài cơ sở (mm)/ Wheel base (mm) |
3,300 + 1,350 |
Vệt bánh trước/sau (mm)/ Wheel tread front/rear (mm) |
2,060/1,540 |
Công thức bánh xe/ Wheel Drive |
6×4 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)/ Ground Clearance (mm) |
260 |
Khối lượng bản thân/ Kerb weight (Kg) |
9,150 |
Khối lượng kéo theo cho phép/ Max lowed mass authorized (kg) |
– |
Đặc tính vận hành/ Performance | |
Tốc độ tối đa (km/h)/ Max. Speed |
|
Khả năng leo dốc tối đa (tan ϕ)/ Gradeability (tan ϕ) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)/ Min. Turning Radius (m) |
|
Động Cơ – Hộp số/ Engine – TM | |
Động cơ/ Engine | D6CK |
Dung tích xy-lanh (cc)/ Displacement (cc) |
12,742 |
Đường kính & Hành trình piston (mm)/ Bore x Stroke (mm) |
130×160 |
Tỷ số nén/ Compression Ratio | 17.2:1 |
Công suất cực đại (Ps/rpm)/ Max. Power (Ps/rpm) |
440/1,800 |
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm)/ Max. Torque (kg.m/rpm) |
214/1,200 |
Hộp số/ TM | 12 số tiền + 2 số lùi/ 12 forward and 2 reverse speed |
Model | T230S12 |
Hệ thống phanh – treo/ Brake – Suspension | |
Hệ thống phanh chính/ Service brake |
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng Phanh phụ trợ: Phanh Jake Brake/ Full Air, Dual circuit fixed S cam with spring loaded chambers,Jake Brake. |
Hệ thống treo trước/ Front suspension |
Treo phụ thuộc,nhíp lá/ Taper leaf spring |
Hệ thống treo sau/ Rear suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước./ Semi-elliptic, laminated leaf springs with shackle link (Multi leaf spring) |
Dung tích bình nhiên liệu (lít)/ Fuel tank (l) |
400 lít (bình nhôm)/400 liter (Alumium) |
Lốp trước/sau/ Tire front/rear |
12R 22.5 – 18PR (Tubeless) |