Liên hệ
7 Tấn
2 năm hoặc 100.000 Km

Dongfeng Hoàng Huy B180 Nhập khẩu  nguyên chiếc Trung Quốc và Cần cẩu tự hành KANGLIM model KS1056 ( 5 tấn 6 đốt ).

Hotline: 098 223 6996

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 098 223 6996
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

DONGFENG B180 LẮP CẨU KANGLIM KS1056 | DONGFENG B180 GẮN CẨU 5 TẤN 6 ĐỐT

Dongfeng Hoàng Huy B180 Nhập khẩu  nguyên chiếc Trung Quốc và Cần cẩu tự hành KANGLIM model KS1056 ( 5 tấn 6 đốt ) Nhập khẩu nguyên kiện từ Hàn Quốc. Với giá thành cạnh tranh tốt nhất thị trường, chi phí đầu tư thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Dongfeng Hoàng Huy B180 Euro5 gắn cẩu Kanglim 5 tấn 6 đoạn: Xe cơ sở do tập đoàn Hoàng Huy nhập khẩu từ Dongfeng Hồ bắc – Trung Quốc. Cẩu Kanglim được nhập khẩu từ Hàn Quốc. Tạo lên một sản phẩm chất lượng ổn định. Cơ bắp mạnh mẽ.

NGOẠI THẤT

Dongfeng B180 lắp cẩu kanglim KS1056 với phần xe cơ sở là xe tải Dongfeng B180 thì khách hàng hoàn toàn yên tâm bởi nó sở hữu chất lượng siêu tốt, đã được kiểm chứng bởi các chuyên gia hàng đầu cũng nhưng nhận được nhiều lời khen của khách hàng. Hệ thống khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ là yếu tố chính là nên thành công của chiếc xe này. Thêm đó là nội ngoại thất sang trọng chắc chắn sẽ không làm cho khách hàng phải thất vọng.


Dongfeng B180 lắp cẩu kanglim KS1056

NỘI THẤT

Cabin xe Dongfeng B180 gắn cẩu Kanglim 5 tấn 6 đốt được trang bị cao cấp với những thiết bị điều khiển xe: Vô lăng 4 chấu gật gù mạ Crom, cần số có lẫy chuyển tầng nhanh chậm, kính chỉnh điện, khóa điện trung tâm. Các thiết bị tiện nghi của Dongfeng B810 với ghế lái là ghế hơi dạng trượt, 2 ghế phụ bản lớn êm ái, 01 giường nằm dài rộng, máy lạnh 2 chiều điều hòa, hệ thống giải trí tích hợp SD, USB, AUX, GPS, bảng điện tử công nghệ 4.0 kết nối vạn vật.

Ghế hơi (ghế lái), điều chỉnh 4 hướng tạo cảm giác, êm ái, thoải mái khi vận hành trên các cung đường xấu, sóc, nhiều ổ gà. Vô lăng 4 chấu mạ crôm kiểu dáng hiện đại, vô lăng gật gù giúp tài xế tùy chỉnh theo ý muốn.

Cabin cho phép chở 3 người với 01 ghế lái, 02 ghế phụ và 01 giường nằm. Cửa có rèm cửa, có tấm chắn nắng bên phụ.

ĐỘNG CƠ

Dongfeng B180 lắp cẩu kanglim KS1056 sở hữu động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro5 Cummins 6 xylanh thể tích 5.900cm3. Nhãn hiệu động cơ: ISB180 50. Loại động cơ: 4 kỳ tăng áp. Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 128 kW/ 2300 v/ph. Số lượng lốp trên trục: 02/04/. Cỡ Lốp trước / sau: 10.00R20 /10.00R20.

Động cơ Cummins Mỹ tiêu chuẩn khí thải Euro5 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

Loại động cơ 6 xylanh thẳng hàng, thể tích xylanh 5.900cm3 máy êm, giảm tiếng ồn, hoạt động ổn định

Bình nhiên liệu 200 lít bằn thép trắng chống han gỉ mài mòn

Ống xả trang bị bằng inox giúp chống han gỉ và đồ bền cao hơn

Dongfeng B180 gắn cẩu Kanglim 5 tấn 6 đốt được trang thiết bị có nhiều cải tiến, chịu tải khỏe, vận hành ổn định, bền bỉ, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc trên thị trường. Hộp số FastGear 2 tầng nhanh chậm gồm 8 số tiến, 2 số lùi giúp chở hàng dễ dàng ở tất cả các cung đường như: đường bằng, đồi núi, dốc và đường lầy lội, hệ thống phanh khí nén an toàn…

Hộp số FastGear 2 tầng nhanh chậm gồm 8 số tiến, 2 số lùi.

Nhíp trước  8 lá – Nhíp làm bằng hợp kim chịu đàn hồi.

Nhíp sau 8+10 lá, nhíp sau được làm bằng hợp kim đàn hồi tốt và tăng số lượng lá nhíp chịu tải. Không có rãnh.

Lốp 10.00R20

Trục cầu sau 10 tấn – 8 tắc kê 2 tầng

Bình hơi bằng hợp kim nhôm

Thông số kỹ thuật ôtô

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

1234/VAQ09 – 01/19 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

5/5 (1 Review)
5/5 (1 Review)